Definīcija
Pazīstams arī kā sintēzes reakcija.
Viena veida bieži sastopama kombinācijas reakcija ir elementa reakcija ar skābekli, veidojot oksīdu. Noteiktos apstākļos gan metāli, gan nemetāli viegli reaģē ar skābekli. Pēc aizdedzināšanas magnijs reaģē ātri un dramatiski, reaģējot ar gaisa skābekli, izveidojot smalku magnija oksīda pulveri.
C2H2 + CH3COCH3 → CHCC (CH3)2OH
Xuc tác: KOH Mēsli: NH3
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + CH3COCH3 => CHCC(CH3)2OH
Phương trình số #2
CH3COCH3 + HCN → (CH3)2C (OH) CN
Xuc tác: Ak-
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COCH3 + HCN => (CH3)2C(OH)CN
Phương trình số #3
C2H2 + 2HCHO → Hoch2CCCH2OH
Temperatūra: 90 - 150 ° C Āp suất: 1 - 20 Xuc tác: Bng bismuts
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + HCHO => HOCH2CCCH2OH